MÁY IN LỤA TỰ ĐỘNG OVAL
1. Định vị chính xác cao: kỹ thuật tiên tiến, độ ổn định chắc chắn, độ chính xác chênh ệch ±0.02 mm. Cải thiện tỷ lệ sản phẩm , nâng cao chất lượng in
- với việc sắp xếp hệ thống 1 đầu in ứng với 1 máy sấy làm khô, bất cứ loại chất liệu nào cũng có thể sản xuất, đặc biệt : phù hợp với mực nức, mực keo, mực dầu, ấn bản dày, mực kéo ,mực nổi, …
- một máy có thể in nhiều màu, và cũng có thể sử dụng nhiều dây chuyền sản xuất, trong quá trình sảnxuấtchỉcần 3 người phụ trách, hiệu lực sản xuất cao, phần lớn giảm chi phí lao động, giảm giá thành sản phẩm
- vậnhànhdễdàng
- phương thức cố định khung in duy nhất, lắp đặt định vị 4 điểm khung in, trực tiếp lau bản in không tháo rời khỏi vị trí, tốc đột hay bản in nhanh, đảm bảo ổn định độ chính xác, trạm sấy làm giảm tình trạng nghẽn khung in.
- máy móc thông dụng tốt:
thông dụng với các loại khung in lớn nhỏ, khung in dùng chuyên cho in máy hoặc in tay đều sử dụng được, in trên tấm bán thành hình hay thành hình đều không giới hạn
- Chuyển động độc lập :
Các bàn in chuyển động bằng phương pháp đặc biệt, chuyển động độc lập, không liên kết, tăng tính ổn định của thiết bị và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Cấu trúc điều khiển môđun, hiệu năng mở rộng mạnh mẽ
- Hệ thống điện sử dụng cấu trúc mô đun tiên tiến nhất, làm tăng sự ổn định của thiết bị đồng thời, làm cho việc bảo trì máy trở nên đơn giản và hiệu quả. Có khả năng mở rộng cao, dễ dàng đối mặt với yêu cầu của khách hàng mới. Chẳng hạn như thêm: máy phôi, máy ép, máy in kỹ thuật số vv….
THÔNG SỐ MÁY IN TỰ ĐỘNG OVAL
Model | 单位 | 2 màu | 4 màu | 6 màu | 8 màu | 10 màu | 12 màu | 14 màu | 16 màu | 18 màu | 20 màu | 22 màu | 24 màu |
Plate Quantities SỐ BÀN IN |
tấm | 10 | 16 | 22 | 28 | 34 | 40 | 46 | 52 | 58 | 64 | 70 | 76 |
Printing Number SỐ MÀU IN |
màu | 2 | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 |
Printing Size KÍCH THỨC KHỔ IN |
(cm) | 55*70(bảng in : 58*85) | |||||||||||
Nax Frame KHUNG IN LỚN NHẤT |
(Cm) | rộng 66*dài99 (rộng nhỏ nhất46,dài nhỏ nhất không giới hạn) | |||||||||||
Machine length CHIỀU DÀI MÁY |
(cm) | 450 | 682 | 888 | 1094 | 1300 | 1506 | 1712 | 1918 | 2124 | 2330 | 2536 | 2742 |
Machine width CHIỀU RỘNG MÁY |
(cm) | 320 | |||||||||||
Machine Height CHIỀU CAO MÁY |
(cm) | 162 | |||||||||||
(cm) | 287*125*162 | 242*125*162 | |||||||||||
Machine weight TRỌNG LƯỢNG MÁY |
(kg) |
1600 |
2200 |
2700 |
3200 |
3700 |
4200 |
4700 |
5200 |
5700 |
6200 |
6700 |
7200 |
Air consumption CÔNG SUẤT TIÊU THỤ |
(m3/minute) |
0.05 |
0.1 |
0.15 |
0.2 |
0.25 |
0.3 |
0.35 |
0.4 |
0.45 |
0.5 |
0.55 |
0.6 |
Air pressure Specification LỰC ÉP |
0.6Mpa/0.8Mpa(phải thông qua hệ thống sấy và xử lý)
|
||||||||||||
Print Head Driver ĐIỀU KHIỂN ĐẦU IN |
(W) | công suất đầu in đơn 400W | |||||||||||
Tatal power Consumption TỔNG NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ |
(KW) |
1.8 |
2.6 |
3.4 |
4.2 |
5 |
5.8 |
6.6 |
7.4 |
8.2 |
9 |
9.8 |
10.6 |
Power supply parameters TỔNG THAM SỐ ĐiỆN CUNG CẤP |
3 pha 380V/50HZ(Three phase 380V/50HZ)
|
||||||||||||
Pradu ction capacity SỐ LƯỢNG LỚN NHẤT SẢN PHẨM IN RA |
(tấm/giờ) | 700 miếng in | |||||||||||
(cm) | 55,50,45,40,35,30,25,20(40kích thước chuẩn) | ||||||||||||
(cm) | 57,55,50,45,40,35,30,25(45kích thước chuẩn) |
IAE Việt Nam là công ty băng tải chuyên cung cấp các sản phẩm hệ thống băng tải. Máy in lụa
Mọi tư vấn liên hệ:
IAE Việt Nam
Hotline: 09.1659.1689
Website: iae-automation.com
Email: automation.iae@gmail.com